🌟 의회 정치 (議會政治)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅇㅎㅈㅊ: Initial sound 의회 정치
-
ㅇㅎㅈㅊ (
입헌 정치
)
: 헌법에 따라 행하는 정치.
None
🌏 CHÍNH TRỊ LẬP HIẾN: Nền chính trị thực thi theo hiến pháp. -
ㅇㅎㅈㅊ (
의회 정치
)
: 국민에 의해 뽑힌 의원들이 나랏일 전반을 운영해 나가는 정치.
None
🌏 CHÍNH TRỊ NGHỊ VIỆN: Nền chính trị mà các nghị viên được dân bầu điều hành toàn bộ việc nước.
• Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76)